Có 2 kết quả:

层叠 céng dié ㄘㄥˊ ㄉㄧㄝˊ層疊 céng dié ㄘㄥˊ ㄉㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) layer upon layer
(2) tiered

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) layer upon layer
(2) tiered

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0